Có 2 kết quả:
福委会 fú wěi huì ㄈㄨˊ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ • 福委會 fú wěi huì ㄈㄨˊ ㄨㄟˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welfare committee
(2) abbr. for 福利委員會|福利委员会
(2) abbr. for 福利委員會|福利委员会
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) welfare committee
(2) abbr. for 福利委員會|福利委员会
(2) abbr. for 福利委員會|福利委员会
Bình luận 0